Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Nuôi trồng thủy sản đại cương (Biểu ghi số 243)

000 -LEADER
fixed length control field 01510nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000243
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091319.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Linh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Nuôi trồng thủy sản đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Linh...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Dimensions 251cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.241-244
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp những kiến thức đại cương , những nguyên lý và kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản. Hướng dẫn các qui trình nuôi cho từng loài và đối tượng khác nhau trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác nhau, đặc biệt là cách nhìn nhận về thực tế nuôi trồng ở Việt Nam và hướng giải quyết như thế nào để nâng cao hiệu quả nghề nuôi và khẳng định vai trò quan trọng của nuôi trồng thủy sản trong kinh tế nông hộ và kinh tế quốc gia ở nước ta.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Nuôi trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế học
General subdivision Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phi Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chất
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Dân
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.006713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015120 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015121 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015122 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015134 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006708 2020-05-05 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-19 2020-05-05  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006710 2020-12-22 2018-03-15 Sách in 1   2020-12-08  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006714 2021-01-18 2018-03-15 Sách in 2   2021-01-05  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006715 2021-04-20 2018-03-15 Sách in 1   2021-03-19 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006716 2018-12-13 2018-03-15 Sách in 1   2018-11-26  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015118 2023-03-23 2018-03-15 Sách in 1   2023-03-13  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015119 2023-03-27 2018-03-15 Sách in 3   2023-03-13  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015123 2023-01-05 2018-03-15 Sách in 3   2023-01-03  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015124 2019-12-25 2018-03-15 Sách in 1   2019-12-18  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015128 2020-01-17 2018-03-15 Sách in 1   2020-01-08  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015129 2019-12-27 2018-03-15 Sách in 1   2019-12-18  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015131 2023-01-05 2018-03-15 Sách in 1   2023-01-03  

Powered by Koha