Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghề nuôi chim bồ câu (Biểu ghi số 2430)

000 -LEADER
fixed length control field 01246nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002430
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110923s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.6
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Điều
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghề nuôi chim bồ câu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Điều, Phùng Đức Tiến, Nguyễn Thị Kim Oanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.
Other physical details Minh họa: Mặt trong của bìa trước và bìa sau đều in ảnh màu
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trên trang bìa có ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dân. Chủ nhiệm chương trình: Nguyễn Lân Hùng. Quyển 32
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đặc tính sinh học của các giống chim câu; Phân loại bồ câu; Giống bồ câu Pháp. Kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng; Một số bệnh quan trọng ở bồ câu nhập nội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng,Đức Tiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Oanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004227 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004228 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004229 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004230 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004233 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004234 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004235 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004236 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004232 2018-09-19 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-10

Powered by Koha