Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghề nuôi gà H'Mông và gà ác (Biểu ghi số 2431)

000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002431
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110923s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghề nuôi gà H'Mông và gà ác
Statement of responsibility, etc. Phùng Đức Tiến...[ và những người khác ]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 59tr.
Other physical details Minh họa: Mặt trong của bìa trước và sau có ảnh màu
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trên trang bìa có ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dân. Chủ nhiệm chương trình: Nguyễn Lân Hùng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Một số đặc điểm sinh học và giá trị dinh dưỡng của gà H'Mông và gà ác. Điều kiện chăn nuôi đảm bảo an toàn sinh học; Kỹ thuật nuôi gà ác Việt Nam, gà xương đen Thái Hòa và gà H'Mông; Một số bệnh thường gặp ở gà đặc sản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia Cầm
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Chăm sóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Đức Tiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thu Hiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Điểu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004217 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004218 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004219 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004224 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004225 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004226 2018-11-14 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-28 2018-11-14

Powered by Koha