000 -LEADER |
fixed length control field |
01288nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002436 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110923s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.974 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Hùng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề nuôi cầy hương |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Hùng, Nguyễn Khắc Tích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr. |
Other physical details |
Minh họa: Mặt trong của bìa trước và sau có ảnh màu |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trên trang bìa có ghi: Chương trình 100 nghề cho nông dân. Chủ nhiệm chương trình: Nguyễn Lân Hùng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Giới thiệu một số đặc điểm về nghề nuôi cầy hương; Giá trị kinh tế, đặc điểm sinh học của cầy hương. Kỹ thuật nuôi cầy hương, chuồng trại, con giống, thức ăn, chăm sóc, phòng bệnh và điều trị bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Nuôi dưỡng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc |
General subdivision |
Chăm sóc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật có xương sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Tích |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|