000 -LEADER |
fixed length control field |
01423nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002437 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110923s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.2 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Huấn luyện Chăn nuôi gia súc lớn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sản xuất cỏ giống |
Remainder of title |
Tài liệu kỹ thuật. Dự án: Phát triển giống cỏ năng suất, chất lượng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Huấn luyện Chăn nuôi gia súc lớn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trên bìa trước có ghi: Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Giới thiệu một số giống cỏ trồng phổ biến trong vùng nhiệt đới; Quy hoạch và thiết lập đồng cỏ. Kỹ thuật canh tác, khai thác và quản lý đồng cỏ. Kỹ thuật sản xuất giống cỏ; Phương pháp đánh giá chất lượng hạt giống cỏ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cỏ |
General subdivision |
Kỹ thuật sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cỏ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|