Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi cá chình thương phẩm (Biểu ghi số 2442)

000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002442
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110927s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chung
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi cá chình thương phẩm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Chung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr.143
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Các loài cá chình có giá trị kinh tế, đặc tính sinh học của cá chình. Khai thác và vận chuyển, lưu trữ cá chình giống thiên nhiên. Kỹ thuật nuôi cá chình, các bệnh thường gặp và biện pháp phòng trị. Hiệu quả kinh tế khi nuôi cá chình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá nước ngọt
General subdivision Nuôi dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật máu lạnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật có xương sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật nước
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004956 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004957 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004958 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004959 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004960 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004961 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004962 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004963 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.004964 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004955 2020-11-30 2020-11-26 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha