Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nàng hai (Biểu ghi số 2444)

000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110927s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chung
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nàng hai
Remainder of title Notopterus chitala
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr. 82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Tình hình phân bố và đặc tính sinh thái của cá nàng hai. Kỹ thuật sản xuất giống cá nàng hai; Kỹ thuật nuôi cá thịt thương phẩm. Các bệnh thường gặp ở cá nàng hai nuôi trong ao đất và biện pháp phòng trị
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá nàng hai
General subdivision Nuôi dưỡng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá nước ngọt
General subdivision Nuôi dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật máu lạnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật có xương sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật nước
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004940 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004943 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004944 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004941 2022-11-14 2018-03-15 Sách in 1 2022-10-28
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004942 2023-11-14 2018-03-15 Sách in 1 2023-10-30

Powered by Koha