000 -LEADER |
fixed length control field |
01204nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110928s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.57 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Hùng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng điều |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Anh Cường |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Other physical details |
Minh họa: có một số ảnh đen trắng và bảng biểu |
Dimensions |
14cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Đăc điểm thực vật, yêu cầu điều kiện sống, giống và nhân giống điều. Kỹ thuật trồng và chăm sóc như chuẩn bị đất, thời vụ và khoảng cách trồng, đào hố, trồng cây, trồng xen, bón phân và chăm sóc, cải tạo vườn điều già cỗi. Sâu bệnh và các biện pháp phòng trừ; Thu hoạch và sơ chế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây điều |
General subdivision |
Trồng trọt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ănquả |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|