Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi và đáp môn những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - LêNin (Biểu ghi số 2448)

000 -LEADER
fixed length control field 01359nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002448
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110929s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Nghĩa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi và đáp môn những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - LêNin
Statement of responsibility, etc. Lê Minh Nghĩa, Phạm Văn Sinh ( Đồng Chủ biên )
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 404tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngoài trang bìa có ghi: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên nghành Mác - LêNin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - LêNin. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - LêNin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác - LêNin về Chủ nghĩa Xã hội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chủ nghĩa Mác- LêNin
Form subdivision Hỏi và trả lời
General subdivision Nguyên lý cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa cộng sản khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pham, Văn Sinh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004991 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004995 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004996 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004998 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004999 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.005000 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004993 2018-09-28 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-25
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004997 2018-09-28 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-25

Powered by Koha