000 -LEADER |
fixed length control field |
01239nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110929s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.43 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Lâm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập bài giảng những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Lâm... [ và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
330tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Nhập môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - LêNin. Thế giới quan và phương pháp luận triết học của chủ nghĩa Mác - LêNin. Các học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - LêNin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Lý luận của chủ nghĩa Mác - LêNin về chủ nghĩa xã hội |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa Mác - LêNin |
Form subdivision |
Bài giảng |
General subdivision |
Những nguyên lý cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa cộng sản khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|