Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (Biểu ghi số 2451)

000 -LEADER
fixed length control field 01129nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002451
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100010.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110929s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.092
Item number L
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
Statement of responsibility, etc. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 46tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa có in hình Quốc huy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. . Quản lý việc sử dụng năng lượng của cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm, quản lý phương tiện, thiết bị sử dụng năng lượng. Biện pháp thúc đẩy và trách nhiệm quản lý nhà nước về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật dân sự
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004976 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha