000 -LEADER |
fixed length control field |
01246nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002458 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111003s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
37.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với phát triển nông nghiệp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Từ chủ biên |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
258 tr. |
Dimensions |
19 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo : tr. 253-255 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số nhận thức về hội nhập kinh tế quốc tế liên quan và tác động đến ngành nông nghiệp Việt Nam. Quan điểm và giải pháp chủ yếu phát triển nông nghiệp Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Khía cạnh kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội nhập quốc tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|