000 -LEADER |
fixed length control field |
01368nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002460 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111003s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
44.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
303.49 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Friedman, Geogre |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
100 năm tới |
Remainder of title |
Dự báo cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Geogre Friedman, Hồng Hạnh...[và những người khác] dịch, Lê Đức Hạnh hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
308 tr. |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh "The Next 100 Years: A Forecast for the 21st Century" |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những dự báo, những ý niệm về tương lai của tác giả qua những đánh giá, luận chứng về vị trí, vai trò, sức mạnh của Mỹ, khả năng và xu hướng phát triển của Trung Quốc, Nga...; xác định các xu hướng chủ đạo về địa chính trị, công nghệ, nhân khẩu học, văn hoá, quân sự, cách thức vận hành của thế giới hiện nay và định hình trong tương lai |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thế giới |
Form subdivision |
Sách tham khảo |
General subdivision |
Dự báo |
Chronological subdivision |
Thế kỷ 21 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Hạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đức Hạnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|