Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay công tác thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai (Biểu ghi số 2461)

000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100010.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111003s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 71.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.34
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Khuyến
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay công tác thực hiện thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai
Statement of responsibility, etc. Lê Thanh Khuyến (chủ biên), Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Thanh Tùng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 509 tr.
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về thủ tục hành chính cũng như các thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai, nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Quản lý hành chính
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủ tục hành chính
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủ tục hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Bạch Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Tùng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha