000 -LEADER |
fixed length control field |
01126nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002470 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111006s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
51.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
362 |
Item number |
A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
An sinh xã hội đối với nông dân trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý luận về hệ thống an sinh xã hội đối với nông dân trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường. Đánh giá thực trạng hệ thống an sinh xã hội đối với nông dân Việt Nam. Phương pháp, giải pháp xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội đối với nông dân Việt Nam trong những năm tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
An sinh xã hội |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An sinh xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế thị trường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|