Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng và một số định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng cồn bãi huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 2474)

000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002474
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111014s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và một số định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng cồn bãi huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Báo cáo kết quả nghiên cứu
Statement of responsibility, etc. Hoàng Mạnh Quân (chủ nhiệm đề tài),...[và những người khác]
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Current Situation and orientation for socio-economic development in the isolated area of Quang Trach district, Quang Binh provice.
Remainder of title Synthetic report
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr.
Dimensions 24 cm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế - xã hội
Form subdivision Báo cáo tóm tắt
General subdivision Thực trạng và định hướng
Geographic subdivision Quảng Trạch (Quảng Bình, Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng cồn bãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế - xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Mạnh Quân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Tấn Quân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Phùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chất
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003219 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha