Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Từ điển bách khoa nông nghiệp Việt Nam (Biểu ghi số 2476)

000 -LEADER
fixed length control field 00868nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002476
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102201.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111018s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.03
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển bách khoa nông nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1398 tr.
Dimensions 31 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Từ điển bách khoa
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển bách khoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hữu Ảnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Vũ Bình
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15 630.03 T TD.000271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha