000 -LEADER |
fixed length control field |
01603nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002482 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111021s2008 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Hường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng và một số biện pháp kỹ thuật nâng cao năng suất lúa ở vùng ven đầm phá Tam Giang, Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt. Mã số:62.62.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188 tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Minh, Trần Xuân Lạc. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các yếu tố hạn chế ảnh hưởng đến năng suất lúa và chất lượng hạt giống lúa do nông dân sản xuất ở vùng trồng lúa khó khăn ven đầm phá Tam Giang, tỉnh Thừa Thiên Huế. Qua đó nghiên cứu và xác định một số biện pháp kỹ thuật chính để cải thiện năng suất lúa và chất lượng hạt giống lúa góp phần phát triển sản xuất lúa ở vùng này và các vùng tương cận ở miền Trung Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Đầm Phá Tam Giang (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầm Phá Tam Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |