Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của hươu sao (Cervus nippon pseudaxis) nuôi tại miền Trung Việt Nam (Biểu ghi số 2483)

000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002483
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111021s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Mạnh Đạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của hươu sao (Cervus nippon pseudaxis) nuôi tại miền Trung Việt Nam
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành Chăn nuôi động vật nông nghiệp. Mã số: 4.02.01
Statement of responsibility, etc. Trần Mạnh Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr., pl.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Lê Viết Ly
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ Viện Chăn nuôi Quốc gia
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số tập tính cơ bản của hươu sao trong điều kiện nuôi, một số chỉ tiêu bên trong của thịt hươu; Đánh giá đặc điểm sinh trưởng, phát triển, sinh sản và khả năng cho nhung của hươu sao nuôi. Một số biện pháp kỹ thuật nhằm hoàn thiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng hươu sao
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hươu sao
Form subdivision Luận án
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Miền Trung Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hươu sao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.004 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha