Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu mức năng lượng, protein trong khẩu phần thức ăn và phương thức nuôi của một số giống gà thả vườn tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2487)

000 -LEADER
fixed length control field 01394nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002487
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111021s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number TR
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Sáng Tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mức năng lượng, protein trong khẩu phần thức ăn và phương thức nuôi của một số giống gà thả vườn tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp. Mã số:: 4-02-01
Statement of responsibility, etc. Trần Sáng Tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163 tr.,pl
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bảo vệ ngày: 29/01/2005.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đăng Vang, Nguyễn Đức Hưng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ trường Đại Học Huế, 2004.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của protein trong thức ăn đến sức sản xuất thịt gà của một số giống gà thả vườn tại Thừa Thiên Huế. Khả năng sản xuất trứng của các giống gà này
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà thả vườn
Form subdivision Luận án
General subdivision Thức ăn
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision ThừaThiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà thả vườn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.017 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha