000 -LEADER |
fixed length control field |
01394nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002487 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111021s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
TR |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Sáng Tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mức năng lượng, protein trong khẩu phần thức ăn và phương thức nuôi của một số giống gà thả vườn tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp. Mã số:: 4-02-01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Sáng Tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163 tr.,pl |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bảo vệ ngày: 29/01/2005. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đăng Vang, Nguyễn Đức Hưng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ trường Đại Học Huế, 2004. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của protein trong thức ăn đến sức sản xuất thịt gà của một số giống gà thả vườn tại Thừa Thiên Huế. Khả năng sản xuất trứng của các giống gà này |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà thả vườn |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Thức ăn |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
ThừaThiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà thả vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |