000 -LEADER |
fixed length control field |
01465nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002489 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2002 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.52 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Tiến Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng đột biến thực nghiệm tia gamma (γ) tạo nguồn vật liệu khởi đầu, phục vụ công tác chọn tạo giống lạc mới, phù hợp với điều kiện sinh thái Thừa Thiên - Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp: Chuyên ngành chọn giống và nhân giống. Mã số: 04.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Long, Võ Hùng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ Viện Khoa học Kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sử dụng tia gamma nguồn Co60 tạo các vật liệu khởi đầu để chọn tạo giống lạc mới có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao và ổn định, phù hợp với điều kiện sinh thái, tập quán tiêu dùng cho Thừa Thiên - Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc (thực vật) |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Giống |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tia Gamma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu khởi đầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |