Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng đột biến thực nghiệm tia gamma (γ) tạo nguồn vật liệu khởi đầu, phục vụ công tác chọn tạo giống lạc mới, phù hợp với điều kiện sinh thái Thừa Thiên - Huế (Biểu ghi số 2489)

000 -LEADER
fixed length control field 01465nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002489
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111024s2002 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tiến Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng đột biến thực nghiệm tia gamma (γ) tạo nguồn vật liệu khởi đầu, phục vụ công tác chọn tạo giống lạc mới, phù hợp với điều kiện sinh thái Thừa Thiên - Huế
Remainder of title Luận án tiến sĩ Nông nghiệp: Chuyên ngành chọn giống và nhân giống. Mã số: 04.01.05
Statement of responsibility, etc. Lê Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Long, Võ Hùng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ Viện Khoa học Kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sử dụng tia gamma nguồn Co60 tạo các vật liệu khởi đầu để chọn tạo giống lạc mới có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất cao và ổn định, phù hợp với điều kiện sinh thái, tập quán tiêu dùng cho Thừa Thiên - Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lạc (thực vật)
Form subdivision Luận án
General subdivision Giống
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tia Gamma
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu khởi đầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.008 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha