Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn (Biểu ghi số 249)

000 -LEADER
fixed length control field 01091nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000249
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091325.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Mạnh Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lập và quản lý dự án phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Hoàng Mạnh Quân
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Rural development project planting and management
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội.
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Dimensions 25cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách bao gồm : Những vấn đề cơ bản về quản lý dự án. Xây dựng dự án. Phân tích và thẩm định dự án. Lập kế hoạch và thực hiện dự án. Giám sát và đánh giá dự án.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý dự án
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý dự án
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015366 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015369 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015370 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015371 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015372 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015373 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015374 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015375 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015376 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015377 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015378 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015379 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008124 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008130 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008131 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008132 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015368 2020-10-15 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-30

Powered by Koha