Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thành phần, phân bố và đặc điểm sinh học của Ong ăn lá thông (Họ Diprioniae) ở khu vực miền Nam Việt Nam. (Biểu ghi số 2490)

000 -LEADER
fixed length control field 01467nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002490
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111024s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.975
Item number TR
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành phần, phân bố và đặc điểm sinh học của Ong ăn lá thông (Họ Diprioniae) ở khu vực miền Nam Việt Nam.
Remainder of title Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành bảo vệ rừng. Mã số: 4.04.06
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Thế Nhã
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ Nông nghiệp -- Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, 2007.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, xác định thành phần loài, phân bố và dấu hiệu nhận biết từng loài Ong ăn lá thông. Đặc điểm sinh học, sinh thái học, quy luật phân bố và phát dịch của các loài gây hại chủ yếu. Bước đầu đề xuất phương pháp dự tính, dự báo và các mô hình tổ chức quản lý chúng một cách hợp lý tại những khu rừng thông ở các tỉnh miền Nam Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ong
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Miền Nam Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong ăn lá thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha