Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số thông số chính làm cơ sở thiết kế, chế tạo máy cán ép cây bàng sợi (Biểu ghi số 2491)

000 -LEADER
fixed length control field 01299nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002491
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111024s2004 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Vương Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số thông số chính làm cơ sở thiết kế, chế tạo máy cán ép cây bàng sợi
Remainder of title Luận án tiến sĩ kỹ thuật: Chuyên ngành cơ khí hóa sản xuất nông nghiệp. Mã số: 02.18.01
Statement of responsibility, etc. Đinh Vương Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr, pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Minh Thuận, Phan Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội, 2004.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở thiết kế, chế tạo máy cán ép cây bàng sợi với kết cấu phù hợp, năng suất cao, chi phí năng lượng riêng thấp, đảm bảo chất lượng chế biến cây bàng sợi (cói)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy cán ép cây bàng sợi
Form subdivision Luận án
General subdivision Thiết kế
-- Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy cán ép cây bàng sợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.013 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha