000 -LEADER |
fixed length control field |
01549nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002492 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.972 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thái Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng gây trồng sở (Camellia SP.) nhằm mục đích phòng hộ kết hợp lấy dầu trên vùng đất cát ven biển tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành trồng rừng, chọn giống và hạt giống Lâm nghiệp. Mã số: 4.04.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thái Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Xuân Quát, Võ Đại Hải. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp -- Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam,2004. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định một số đặc điểm sinh học cơ bản (sinh thái, lâm học, sinh trưởng, vật hậu, sinh lý) làm cơ sở xây dựng, xác định khả năng phòng hộ, cung cấp dầu của cây Sở ở vùng ven biển Bình Trị Thiên và đề xuất một số biện pháp kỹ thuật tạo cây con, trồng rừng Sở trên vùng đất cát . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Sở |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Bình Trị Thiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Camellia SP. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |