000 -LEADER |
fixed length control field |
01927nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002493 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2009 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.659 |
Item number |
NG |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các nguyên tố vi lượng (B, Mo, Zn) và chất điều hoà sinh trưởng (α-NAA, CCC) đến một số chỉ tiêu sinh lý, năng suất và phẩm chất của cây lạc (Arachis hypogaea L.) ở Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ sinh học: Chuyên ngành Sinh lý học thực vật. Mã số: 62.42.30.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Tấn, Đỗ Quý Hai. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ trường Đại học Khoa học, Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được thời kỳ tác động, hiệu quả và liều lượng của các nguyên tố vi lượng (B, Mo, Zn) và chất điều hoà sinh trưởng (anpha NAA, CCC) đến sự tạo thành năng suất lạc trồng ở Thừa Thiên Huế. Xác định được ảnh hưởng của việc xử lý riêng rẽ và phối hợp các nguyên tố vi lượng và chất điều hoà sinh trưởng đến các chỉ tiêu sinh lý và năng suất lạc, tạo hỗn hợp vi lượng - chất điều hoà sinh trưởng phù hợp cho cây lạc ở Thừa Thiên Huế và những vùng trồng lạc khác có điều kiện khí hậu - đất đai tương tự. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc (Thực vật) |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Năng suất |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên tố vi lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất điều hòa sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |