Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu phát triển hệ thống trồng trọt trong hệ sinh thái nông nghiệp vùng gò đồi huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2494)

000 -LEADER
fixed length control field 01527nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002494
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111024s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number NG
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phát triển hệ thống trồng trọt trong hệ sinh thái nông nghiệp vùng gò đồi huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành kỹ thuật trồng trọt. Mã số: 4.01.08
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Tuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 185 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Lạc, Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ trường Đại học Huế, 2004.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cơ sở khoa học, giải pháp kỹ thuật hợp lý, giá trị và hiệu quả sử dụng đất, hướng tới phát triển bền vững trên những vùng khó khăn, ổn định đời sống dân cư Thừa Thiên - Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận án
General subdivision Hệ thống
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Vùng gò đồi (Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ sinh thái nông nghiệp
Form subdivision Luận án
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Vùng gò đồi (Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng gò đồi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.016 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha