000 -LEADER |
fixed length control field |
01540nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002495 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.085 |
Item number |
NG |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sử dụng cây dâu tằm (Morus alba), cây dâm bụt (Hibiscus rosasinensis L.) làm thức ăn cho gia súc nhai lại ở miền Trung Việt Nam. |
Remainder of title |
Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật. Mã số: 62.62.40.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Bả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
157tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Vũ Duy Giảng, Lã Văn Kính |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp -- Đại học Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tình hình chăn nuôi và nguồn thức ăn cho gia súc nhai lại. Sử dụng cây dâu và cây dâm bụt làm thức ăn cho gia súc nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng của khẩu phần giàu xơ, nghèo dinh dưỡng, góp phần đẩy mạnh chăn nuôi gia súc ăn cỏ ở khu vực miền Trung Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dâm bụt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Miền Trung (Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dâu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Miền Trung (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dâm bụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc nhai lại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |