000 -LEADER |
fixed length control field |
01565nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.659 |
Item number |
TR |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần ,Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học của việc bón phân cân đối cho lạc trên hai loại đất trồng lạc chính ở Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành kỹ thuật trồng trọt. Mã số: 62.62.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
145 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Võ Hùng, Nguyễn Văn Độ. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ - - Đại học Huế, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá một số tính chất hoá học chính của đất trồng lạc tại Thừa Thiên - Huế (tập trung trên các vùng đất cát và đất phù sa). Nghiên cứu các yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng suất lạc. Nghiên cứu biện pháp khắc phục các yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng suất lạc. Xây dựng chế độ bón phân cân đối và hợp lý cho lạc. Đánh giá hiệu quả của các quy trình bón phân cân đối và hợp lý |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc (thực vật) |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
ảnh hưởng phân bón |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |