000 -LEADER |
fixed length control field |
01757nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002497 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Dân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc tính sinh sản, kích thích chín và rụng trứng bằng steroid C21 trong liều tiêm quyết định ở cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idellus Cuvier et Valenciennes, 1844) và cá trôi Ấn Độ (Labeo rohita Hamilton et Bachanan, 1822) |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ sinh học. Chuyên ngành Động vật học. Mã số: 62.42.10.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XV, 155tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
Accompanying material |
1 bản tóm tắt |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Tường Anh, Võ Văn Phúc. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bảo vệ ngày 8/5/2010 |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ - - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm sinh sản của cá trắm cỏ và cá trôi Ấn Độ nhằm hoàn thiện quy trình sinh sản nhân tạo hai loài cá này, phù hợp với điều kiện tự nhiên ở Bắc miền Trung Việt Nam. Tìm ra một hoặc vài steroid C21 trong liều tiêm kích thích sinh sản trên cá cái, giá thành thấp, thuận tiện trong sử dụng, bảo quản và có khả năng mở rộng mùa vụ sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá trắm cỏ |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Sinh sản |
-- |
Nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá trôi Ấn Độ |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Sinh sản |
-- |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá trắm cỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá trôi Ấn Độ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |