Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sản xuất, chế biến và tiêu thụ một số nông sản ở Việt Nam: Qua nghiên cứu trường hợp chè, cà phê và điều = The impact of international economic integration on the production, processing and marketing agricultural products in Vietnam: Via coffee, tea and cashew nut (Biểu ghi số 25)

000 -LEADER
fixed length control field 02655nam a2200469Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000025
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103900.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338.1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.7
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sản xuất, chế biến và tiêu thụ một số nông sản ở Việt Nam: Qua nghiên cứu trường hợp chè, cà phê và điều = The impact of international economic integration on the production, processing and marketing agricultural products in Vietnam: Via coffee, tea and cashew nut
Statement of responsibility, etc. Chủ biên,Nguyễn Xuân Trình; Các tác giả, Chu Tiến Quang... [ Và những người khác]
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The impact of international economic integration on the production, processing and marketing agricultural products in Vietnam: Via coffee, tea and cashew nut
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận Chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 237tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Kế hoạch và Đầu tư.Viện nghiên cứu và quản lý kinh tế Trưng Ương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 3 chương: Hội nhập kinh tế quốc tế-cơ hội và thách thức đối với sản xuất nông nghiệp Việt Nam. Đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sản xuất, chế biến và tiêu thụ chè, cà phê, điều ở Việt Nam. Đánh giá chung về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sản xuất, chế biến và tiêu thụ chè, cà phê, điều và các giải pháp phát huy mặt tích cực, hạn chế mặt tiêu cực của hội nhập trong thời gian tới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hội nhập kinh tế
General subdivision Chè
-- Sản xuất
-- Chế biến
-- Tiêu thụ
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Điều
General subdivision Sản xuất
-- Chế biến
-- Tiêu thụ
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà phê
General subdivision Sản xuất
-- Chế biến
-- Tiêu thụ
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Thị Hiên.
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đức Khải.
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Thọ.
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Nghị.
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Tiến Quang.
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huy.
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Subordinate unit Viện nghiên cứu và quản lý kinh tế Trưng Ương.
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000838 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000840 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000841 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000842 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000843 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000844 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000845 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000846 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000847 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030570 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030575 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030577 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030578 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028575 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha