000 -LEADER |
fixed length control field |
01375nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002501 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.682 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Luận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố dinh dưỡng hạn chế và một số biện pháp kỹ thuật đối với giống sắn KM94 trên đất cát Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt. Mã số: 62.62.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Luận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ Nông nghiệp -- Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, đánh giá tác động của các yếu tố dinh dưỡng đa lượng đến sinh trưởng, năng suất, hàm lượng tinh bột và hiệu quả kinh tế của sắn KM94 trên đất cát. Xác định những yếu tố hạn chế và hoàn chỉnh quy trình thâm canh trồng sắn KM94 trên đất cát Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây sắn |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây sắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sắn KM94 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |