000 -LEADER |
fixed length control field |
01300nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002503 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111024s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Mạnh Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số giải pháp kinh tế kỹ thuật chủ yếu phát triển chăn nuôi bò ở hộ nông dân tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ kinh tế. Chuyên ngành Kinh tế và tổ chức lao động. Mã số: 5.02.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Mạnh Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đỗ Kim Chung, Nguyễn Hữu Tiến |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ - - Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội, 2001. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận về phát triển chăn nuôi bò. Thực trạng nuôi bò của các nông hộ ở tỉnh Quảng Bình. Một số giải pháp kinh tế xã hội chủ yếu để phát triển chăn nuôi bò địa phương |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Khía cạnh kinh tế |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |