Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của đạm đến hàm lượng nitrat trong đất, trong rau cải xanh và xà lách trên đất phù sa huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2507)

000 -LEADER
fixed length control field 01359nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002507
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134017.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111025s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Do
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của đạm đến hàm lượng nitrat trong đất, trong rau cải xanh và xà lách trên đất phù sa huyện Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Do
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá một số tính chất hóa học liên quan, xác định ảnh hưởng của liều lượng đạm và thời điểm bón đạm đến rau cải xanh và xà lách. Đề xuất biện pháp sử dụng phân bón hợp lý cho rau cải xanh và xà lách.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đạm
-- Rau
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Huyện Hương Trà (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạm
-- Trồng trọt
-- Rau xà lách
-- Rau cải xanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha