Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

So sánh một số tổ hợp lai cà chua triển vọng trong vụ đông xuân 2009 - 2010 tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2508)

000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002508
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111025s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thiết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title So sánh một số tổ hợp lai cà chua triển vọng trong vụ đông xuân 2009 - 2010 tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Thiết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, chống chịu sâu, bệnh, năng suất và phẩm chất cũng như tìm ra được tổ hợp lai tốt nhất của tổ hợp lai cà chua trên cả loại đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà chua
Form subdivision Luận văn
General subdivision So sánh
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà chua
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng, phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha