000 -LEADER |
fixed length control field |
01877nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002510 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111026s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2008/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình sử dụng và khảo nghiệm một số thuốc thảo mộc, chế phẩm sinh học trừ sâu hại trên cây rau nhằm phục vụ sản xuất rau an toàn tại Vinh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án thạc sĩ khoa học -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc thảo mộc và chế phẩm sinh học để trừ sâu hại dưa chuột, rau cải có hiệu quả, an toàn cho người sản xuất và tiêu dùng tại vùng nghiên cứu. Xác định thành phần sâu hại và thiên địch trên cây rau, đề xuất các biện pháp sử dụng của loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc thảo mộc và chế phẩm sinh học đã được nghiên cứu. Chọn lọc một số loại thuốc sinh học, thảo mộc phòng trừ sâu hại trên cây dưa chuột và cây rau cải một cách an toàn và hiệu quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảo mộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |