000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111026s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng đất ngập nước vùng Đông tỉnh Quảng Nam đề xuất các giải pháp sử dụng bền vững. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thống kê và phân loại các loại hình đất ngập nước (ĐNN) tại 06 huyện vùng Đông, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá quá trình quản lý và sử dụng ĐNN tại vùng này, tìm ra tiềm năng cũng như những thách thức, đe dọa đối với vùng này. Xây dựng bản đồ phân bố, phương án quy hoạch ĐNN ở mức độ tổng quan. Đề xuất các giải pháp quản lý và sử dụng bền vững ĐNN tại vùng nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ngập nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |