Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ trồng với tổ hợp phân bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất cây cà phê Catimor ở A lưới tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2515)

000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002515
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111026s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Chiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ trồng với tổ hợp phân bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất cây cà phê Catimor ở A lưới tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Văn Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định mật độ trồng và tổ hợp phân bón với mật độ thích hợp đến sinh trưởng phát triển và năng suất của cây cà phê chè Catimor.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây cà phê chè Catimor
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
Geographic subdivision A lưới (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cà phê chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mật độ trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ hợp phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha