000 -LEADER |
fixed length control field |
01764nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002516 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111026s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm, Sỹ Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của vi khuẩn đối kháng Pseudomonas đến bệnh héo rũ gốc mốc đen Aspergillus niger Van Tiegh và sinh trưởng phát triển của cây lạc trên đất pha cát tại Trung Lương - Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nghiêm Sỹ Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định sự ảnh hưởng của vi khuẩn đối kháng đến sinh trưởng và phát triển của cây lạc. So sánh khả năng phòng trừ bệnh heo rũ gốc mốc đen hại lạc do Aspergillus niger Van Tiegh của các chủng vi khuẩn Pseudomonas và tìm đươc chủng có khả năng phòng trừ bệnh héo rũ gốc mốc đen.Nhằm nâng cao năng suất cho các vùng trồng lạc, hạn chế sự gây hại của bệnh này, kích thích khả năng sinh trưởng cho cây lạc ứng dụng trên đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn đối kháng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh héo rũ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |