000 -LEADER |
fixed length control field |
01389nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002517 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111026s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Công Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất thịt nhẹ tại Thừa Thiên Huế trong 2 vụ xuân và hè năm 2009. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Công Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu phản ứng và đánh giá khả năng chống chịu của các giống đậu xanh ở các thời vụ khác nhau.Từ đó chọn thời vụ trồng thích hợp cho những giống đậu xanh tương ứng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đậu xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ảnh hưởng |
Geographic subdivision |
Xã Hương Long (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đậu xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng chống chịu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất thịt nhẹ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |