Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất thịt nhẹ tại Thừa Thiên Huế trong 2 vụ xuân và hè năm 2009. (Biểu ghi số 2517)

000 -LEADER
fixed length control field 01389nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002517
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111026s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Công Văn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các thời vụ đến một số giống đậu xanh trên đất thịt nhẹ tại Thừa Thiên Huế trong 2 vụ xuân và hè năm 2009.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Võ Công Văn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phản ứng và đánh giá khả năng chống chịu của các giống đậu xanh ở các thời vụ khác nhau.Từ đó chọn thời vụ trồng thích hợp cho những giống đậu xanh tương ứng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu xanh
Form subdivision Luận văn
General subdivision Ảnh hưởng
Geographic subdivision Xã Hương Long (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng chống chịu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất thịt nhẹ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha