000 -LEADER |
fixed length control field |
01601nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002519 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111027s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Kiều My |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến năng suất lạc L14 trên đất phù sa không được bồi xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Kiều My |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số tổ hợp phân bón đến sinh trưởng, phát triển, khả năng cho năng suất và chất lượng của giống lạc L14 trên đất phù sa không được bồi. Đồng thời xác định công thức phân bón phù hợp cho giống lạc L14 trên đất phù sa không được bồi của xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc (L14) |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc (L14) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng, phát triển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |