Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống mía có triển vọng trên địa bàn tỉnh Phú Yên niên vụ 2009 - 2010. (Biểu ghi số 2522)

000 -LEADER
fixed length control field 01404nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002522
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Hội
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống mía có triển vọng trên địa bàn tỉnh Phú Yên niên vụ 2009 - 2010.
Remainder of title Luận án thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Hội
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm hình thái và sinh trưởng của các giống mía khảo nghiệm qua các giai đoạn. Xác định được những giống mía có năng suất cao, chất lượng tốt để nhân rộng trong sản xuất của địa phương, góp phần chuyển đổi cơ cấu giống mía thích hợp, cũng như tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao thu nhập cho người trồng mía.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống mía
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống mía
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha