Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng chịu hạn của một số giống khoai môn sọ (Colocasia esculenta L.) trên địa bàn Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2524)

000 -LEADER
fixed length control field 01382nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002524
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Doãn Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng chịu hạn của một số giống khoai môn sọ (Colocasia esculenta L.) trên địa bàn Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Thái Doãn Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tìm ra được các giống khoai môn có khả năng chịu hạn, đồng thời cho năng suất cũng như phẩm chất tốt trong các giống thí nghiệm. Từ đó, làm cơ sở chọn giống cho sản xuất đại trà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoai sọ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoai môn sọ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống khoai môn sọ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng chịu hạn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha