Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng quy trình nhân giống Invino khoai môn sọ ở tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2526)

000 -LEADER
fixed length control field 01391nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002526
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Dinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng quy trình nhân giống Invino khoai môn sọ ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Dinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất, hiệu quả kinh tế và khả năng nhân giống của khoai môn sọ do ảnh hưởng của thời vụ trồn, khối lượng lát cắt củ giống và các hình thức nhân giống khác nhau. Từ đó xây dựng quy trình thích hợp nhất đối với khoai môn sọ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoai môn sọ
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời vụ trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoai môn sọ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00188 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha