Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tính kháng rầy nâu(Nilaparvata Iugens Stal.) của một số giống lúa mới tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2527)

000 -LEADER
fixed length control field 01275nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002527
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hoàng Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tính kháng rầy nâu(Nilaparvata Iugens Stal.) của một số giống lúa mới tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Hoàng Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tìm ra các giống có tính kháng rầy nâu ngoài đồng ruộng và khả năng thích ứng của tập đoàn giống lúa mới tại địa bàn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rầy nâu
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa mới kháng rầy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha