000 -LEADER |
fixed length control field |
01454nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002528 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111027s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2004/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Điều |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng một số loài hải sản có giá trị kinh tế tại khu bảo tồn biển Hòn Mun, Khánh Hòa |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Điều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60 tr.,pl |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Chu Tiến Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ - - Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội, 2004. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng khai thác một số loài hải sản như; cá thu vạch, cá cơm sọc xanh, cá lầm tròn nhẳng và mực lá ở khu bảo tồn thiên nhiên vịnh Nha Trang. Đề xuất các biện pháp bải vệ và khai thác hợp lý nguồn lợi hải sản nói chung và các đối tượng nói trên ở khu bảo tồn biển, |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hải sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giá trị kinh tế |
-- |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Khu bảo tồn biển Hòn Mun (Khánh Hòa) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hải sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |