000 -LEADER |
fixed length control field |
01484nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002529 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111027s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã, Thị Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống hoa chuông (Sinningia speciosa) trên các loại giá thể trong vụ đông xuân năm 2009 - 2010 ở tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lã Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng sinh trưởng và phát triển của một số giống hoa chuông trên các loại giá thể khác nhau. Từ đó, chọn được giống hoa và giá thể phù hợp với điều kiện khí hậu ở Thừa Thiên Huế, hoàn thiện quy trình kỹ thuật sản xuất cây hoa chuông. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây hoa chuông |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa chuông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |