Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống hoa chuông (Sinningia speciosa) trên các loại giá thể trong vụ đông xuân năm 2009 - 2010 ở tỉnh Thừa Thiên Huế. (Record no. 2529)

000 -LEADER
fixed length control field 01484nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002529
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134032.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Thị Thu Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống hoa chuông (Sinningia speciosa) trên các loại giá thể trong vụ đông xuân năm 2009 - 2010 ở tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Lã Thị Thu Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng và phát triển của một số giống hoa chuông trên các loại giá thể khác nhau. Từ đó, chọn được giống hoa và giá thể phù hợp với điều kiện khí hậu ở Thừa Thiên Huế, hoàn thiện quy trình kỹ thuật sản xuất cây hoa chuông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây hoa chuông
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa chuông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha