000 -LEADER |
fixed length control field |
01578nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002530 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111027s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Viết Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng vật liệu hữu cơ trong nông nghiệp và cân bằng dinh dưỡng (N - P - K) tại quy mô nông hộ và đồng ruộng trên vùng đất cát duyên hải Nam Trung Bộ. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp- - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát tình hình sử dụng và xác định đặc tính hóa học của một số loại phân hữu cơ và phụ phẩm cây trồng. Đánh giá tính chất hóa học đất và năng suất lạc khi bón than trấu và ohân chuồng cho lạc trên đất cát.Theo dõi và lượng hóa nguồn vào và nguồn ra của dinh dưởng N - P - K tại quy mô nông hộ và đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Duyên hải Nam trung bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng N - P - K |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |