Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa mới có triển vọng cho năng suất cao tại tỉnh Phú Yên năm 2009 - 2010. (Biểu ghi số 2531)

000 -LEADER
fixed length control field 01541nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002531
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134033.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111027s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2010/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thỏa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa mới có triển vọng cho năng suất cao tại tỉnh Phú Yên năm 2009 - 2010.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thỏa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định một số giống lúa mới có triển vọng cho năng suất cao, ổn định, chống chịu sâu bệnh hại và điều kiện ngoại cảnh bất lợi, có thời gian sinh trưởng phù hợp với điều kiện canh tác tỉnh Phú Yên. Từ đó đưa vào sản xuất đại trà, thay thế dần những giống cũ đã bị thoái hóa, nhiễm sâu bệnh hại, cho năng suất thấp, chất lượng giảm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha