000 -LEADER |
fixed length control field |
01631nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002534 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111028s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tuấn Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hạn đất ở một số giai đoạn sau ra hoa đến sinh trưởng phát triển, năng suất và sức khỏe hạt giống lạc MD7 tại Trường Đại học Nông lâm Huế năm 2009 - 2010. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp: Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tấn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Đình Hường. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hạn đất, xác định được hạn đất ở thời điểm nào sau khi ra hoa thì ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và sức khỏe của hạt giống lạc MD7. Từ kết quả nghiên cứu đó để đề xuất ra những biện pháp kỷ thuật nhằm hạn chế tác hại của hạn đất, thiệt hại về năng suất và hạn chế sự phát sinh gây hại của các vi sinh vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc MD7 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc MD7 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạn đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ra hoa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |